Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
修行


修行 tu hành
  1. Sống theo giới luật của một tôn giáo.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.