Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
修道


修道 tu đạo
  1. Tu tập đạo đức học vấn.
  2. (Tôn) Học tập giới luật, giáo nghĩa.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.