Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 9 人 nhân [8, 10] U+5014
倔 quật
jue2, jue4
  1. Quật cường cứng cỏi ương ngạnh.

倔強 quật cường
倔起 quật khởi


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.