Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
候鳥


候鳥 hậu điểu
  1. Loài chim di chuyển theo mùa, như chim nhạn, chim én (tiếng Pháp: oiseaux migrateurs).



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.