Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
倚賴


倚賴 ỷ lại
  1. Nương tựa vào người khác, không lo tự lập.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.