Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
倡妓


倡妓 xướng kĩ
  1. Người làm nghề ca hát.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.