Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 9 人 nhân [8, 10] U+5028
倨 cứ
ju4
  1. (Tính) Nghênh ngang, ngạo mạn, vô lễ. ◎Như: cứ ngạo hỗn láo, xấc xược.
  2. (Động) Xoạc chân. Thông cứ .



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.