Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
偏見


偏見 thiên kiến
  1. Ý kiến thiên lệch.
  2. Ý kiến cố chấp.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.