Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
停滯


停滯 đình trệ
  1. Ngưng lại, không tiến triển nữa.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.