Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
健全


健全 kiện toàn
  1. Mạnh khỏe, khang kiện. Như thân tâm kiện toàn .
  2. Hoàn bị, không thiếu sót gì.
  3. Làm cho hoàn hảo, hoàn thiện, hoàn bị.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.