Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
健身


健身 kiện thân
  1. Làm cho thân thể khoẻ mạnh.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.