Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
側耳


側耳 trắc nhĩ
  1. Nghiêng tai. Ngb Lắng nghe.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.