Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
偶數


偶數 ngẫu số
  1. Số chẵn, tức số chia đúng cho hai. Như 2, 4, 6, 8, 10. là những ngẫu số .
  2. ★Tương phản: cơ số .



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.