Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
偽證


偽證 ngụy chứng
  1. Bằng cớ giả tạo.
  2. Làm chứng giả dối.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.