Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 9 人 nhân [10, 12] U+5080
傀 khôi, quỷ
gui1, kui3
  1. To lớn, vạm vỡ.
  2. Quái lạ.
  3. Một âm là quỷ. ◎Như: quỷ lỗi tượng gỗ.

傀儡 quỷ lỗi


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.