Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
傑品


傑品 kiệt phẩm
  1. Đồ chế ra cực tốt đẹp.
  2. Tác phẩm xuất sắc.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.