Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 9 人 nhân [10, 12] U+5098
傘 tán, tản
伞 san3
  1. Cái tán, ô, dù.

傘圓 tản viên


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.