Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
傷損


傷損 thương tổn
  1. Có hại, bị thiệt hại.
  2. (Quân) Bị thương và thiệt hại.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.