Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
傾側


傾側 khuynh trắc
  1. Nghiêng đổ.
  2. Trái ngược bất chính.
  3. Ngần ngừ bất định.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.