Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
傾家敗產


傾家敗產 khuynh gia bại sản
  1. Phá hết tiền của, tan nát cửa nhà.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.