Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
僑胞


僑胞 kiều bào
  1. Người dân nước mình sống ở nước ngoài.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.