Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
僧侣


僧侣 tăng lữ
  1. (Phật) Thành viên trong tăng đoàn. Giới tăng lữ còn gọi là tăng chúng .



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.