Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
僧房


僧房 tăng phòng
  1. (Phật) Nhà chùa, chỗ của tu sĩ đạo Phật tu tập.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.