Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
僭號


僭號 tiếm hiệu
  1. Mạo dụng tôn hiệu của đế vương.
  2. Xưng hiệu không phải của mình.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.