Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 9 人 nhân [13, 15] U+50F5
僵 cương
jiang1
  1. Ngã.
  2. Cứng. ◎Như: đống cương giá rét cứng đờ ra, có khi viết là cương .

僵臥 cương ngọa


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.