Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
儀容


儀容 nghi dung
  1. Vẻ mặt, nét mặt, dáng vẻ cử chỉ. ☆Tương tự: dung mạo .



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.