Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
儉月


儉月 kiệm nguyệt
  1. Tháng không đủ ăn, thiếu thốn.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.