Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
儒者


儒者 nho giả
  1. Người học theo đạo Khổng Mạnh .
  2. Người có sức học sâu rộng. ☆Tương tự: học giả .



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.