Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
優秀


優秀 ưu tú
  1. Trội hơn, tốt hơn, đẹp hơn.
  2. ☆Tương tự: kiệt xuất , ưu dị .



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.