Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
優遊


優遊 ưu du
  1. Nhàn rỗi, ung dung.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.