Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
兄臺


兄臺 huynh đài
  1. Tiếng bạn bè tôn xưng với nhau.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.