Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
充分


充分 sung phân
  1. Đầy đủ.
  2. Hoàn toàn, hết cả. Như sung phân nhiên thiêu đốt cháy hết cả.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.