Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
兆朕


兆朕 triệu trẫm
  1. Điềm báo trước.
  2. Hình trạng.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.