Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 10 儿 nhân [4, 6] U+5147
兇 hung
xiong1
  1. (Động) Sợ hãi.
  2. (Tính) Dữ tợn. ◎Như: hung đồ quân hung tợn.

兇悍 hung hãn


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.