Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
先天


先天 tiên thiên
  1. Trời đất thuở ban đầu.
  2. Có sẵn từ lúc sinh ra. ☆Tương tự: thiên phú , bẩm phú .



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.