Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
先鋒


先鋒 tiên phong
  1. Mũi nhọn đi đầu. Chỉ quân đi dẫn đầu.
  2. Mở đầu cái gì mới.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.