Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
光復


光復 quang phục
  1. Dựng lại được nghiệp cũ. ☆Tương tự: khôi phục .
  2. Lấy lại được cái đã mất.
  3. ★Tương phản: thất thủ .



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.