Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
光景


光景 quang cảnh
  1. Ánh sáng và cảnh vật.
  2. Tình huống và cảnh tượng.
  3. Chỉ chung những gì bày ra trước mắt.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.