Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
光照


光照 quang chiếu
  1. Rọi sáng.
  2. Ngb Người trên chiếu cố đến, tôn xưng là quang chiếu . ☆Tương tự: quang cố .



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.