Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
免喪


免喪 miễn tang
  1. Hết tang cha mẹ, bỏ tang phục.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.