Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
免疫


免疫 miễn dịch
  1. (Y) Khỏi mắc bệnh, nhờ đã có kháng thể tự nhiên, gọi là tiên thiên miễn dịch , hoặc được chích ngừa, gọi là hậu thiên miễn dịch .



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.