Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
免身


免身 miễn thân
  1. Vừa sinh đẻ xong gọi là miễn thân .
  2. Miễn trừ hình phạt.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.