Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
免除


免除 miễn trừ
  1. Bỏ đi, tha cho. Như miễn trừ hình phạt



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.