Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
兒女


兒女 nhi nữ
  1. Đàn bà, con gái.
  2. Trai gái. ◇Vương Bột : Vô vi tại kì lộ, Nhi nữ cộng triêm cân (Đỗ Thiếu Phủ chi nhâm Thục Châu) Không làm gì nơi đường rẽ, Trai gái cùng (khóc) ướt khăn.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.