Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
入滅


入滅 nhập diệt
  1. (Phật) Thể nhập vào cõi vắng lặng, sự tịch diệt hoàn toàn thân tâm trong cảnh giới trí huệ tột cùng. Cũng như nhập tịch .
  2. Sự tịch diệt của một vị cao tăng Phật giáo.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.