Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
入關


入關 nhập quan
  1. Tiến vào cửa một khu vực, lãnh thổ một nước.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.