Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
內力


內力 nội lực
  1. (Lí) Trong vật lí học, hệ thống những thành phần động lực bên trong tác dụng hỗ tương. ★Tương phản: ngoại lực.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.