Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
內助


內助 nội trợ
  1. Người giúp đỡ trong nhà, chỉ người vợ.
  2. Giúp đỡ đến từ bên trong. ★Tương phản: ngoại viện .



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.