Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
內治


內治 nội trị
  1. Chính trị trong nước.
  2. Gia chính.
  3. Việc nhà.
  4. Tu thân.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.