Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
內科


內科 nội khoa
  1. (Y) Ngành chữa những bệnh của các bộ phận bên trong thân thể. ★Tương phản: ngoại khoa .



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.